Alibaba.com
Giải pháp tìm nguồn cung ứng
Dịch vụ & Tư cách thành viên
Trợ giúp
On Alibaba
Đăng nhập
Tham gia miễn phí
Alibaba của tôi
Alibaba của tôi
Trung tâm tin nhắn
Quản lý RFQ
Đơn đặt hàng của tôi
Tài khoản của tôi
Gửi yêu cầu báo giá
Nhận nhiều báo giá trong vòng 24 giờ!
Đơn đặt hàng
0
Đơn đặt hàng
Thanh toán đang xử lỷ
Đang chờ xác nhận
Hành động đang chờ xử lý
Thương mại Đảm Bảo
Tìm hiểu thêm
Đặt hàng với Thương Mại Đảm Bảo
Yêu thích
0
Yêu thích
Xem tất cả các mặt hàng
Đăng nhập
để quản lý và xem tất cả món hàng.
11
YRS
Tianjin Yinyin International Trade Co., Ltd.
Supplier
Video được đánh giá
Ảnh toàn cảnh
Báo cáo kiểm tra nhà máy
Dây chuyền sản xuất đã được xác minh
Trang chủ
Sản phẩm
Xem tất cả các hạng mục
Hồ Sơ công ty
Tổng quan về công ty
Xếp hạng & đánh giá
Liên hệ
Khuyến mãi
View More
Custom Page 1
Các sản phẩm được lựa chọn hàng đầu
Danh mục sản phẩm
Sản Phẩm đồng
Brass Sản Phẩm
Nickel Products
Sản Phẩm titan
Ống Thép không Gỉ/Ống
Thép không Gỉ Tấm/Tấm
Thép không Gỉ Bar/Que
Stainless Steel Coil/Strip
Steel Pipe/Steel Tube
Steel Plate/Steel Sheet
thép Bar/Cốt Thép
sản phẩm mạ kẽm
prepainted cuộn dây thép mạ kẽm
Aluminium Products
lắp đường ống
các sản phẩm thép đặc biệt
Không được nhóm
Gạch Chì/tấm Chì/tấm chì
2,10 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Dây Chì Hàn Nguyên Chất 2Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 5.5Mm 6Mm Siêu Mềm
1,98 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Đồng/Thanh Đồng
8,30 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Dải Đồng Trong Cuộn Dây
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Chất lượng cao Brass c2680 Brass lá/Brass Dải/Brass cuộn dây
8,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Cần Câu Cá Bằng Kim Loại Titan ASTM B348 Gr2
17,00 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
copper pipe/tube price
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Chất lượng chính Pancake cuộn ống đồng/ống đồng
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Tất cả sản phẩm
Tùy biến
Tất cả sản phẩm
Copper Products
Copper Bar/Rod
1
Lựa chọn Sản Phẩm (0/20)
Liên hệ nhà cung cấp
Nhấp vào {0} để chọn sản phẩm bạn muốn hỏi thông tin trước khi nhấp vào nút Liên hệ với nhà cung cấp.
C103 thanh đồng 99.9 thanh đồng nguyên chất
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Tp1 Đồng trái đất Thanh xe buýt thanh đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C10100 que hàn đồng thanh phẳng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C110 nối đất thanh đồng xe buýt
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Cu-etp đồng thanh đồng thanh xe buýt
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C10200 Đồng Trái Đất thanh đồng 99.99
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C1020 đồng đỏ Thanh phẳng Đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C1220 Đồng mặt đất Thanh giá thanh cái đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C12000 thanh đồng 99.9 thanh đồng nguyên chất
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Thanh đồng đỏ Thanh Đồng c1201
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Cu-dhp thanh đồng 99.9 thanh đồng nguyên chất
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Cu-dlp Đồng Trái Đất thanh đồng 99.99
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Tp2 Đồng mặt đất Thanh giá Flat Bar Đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C1011 đồng thanh 99.9 đồng nguyên chất đồng đỏ
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Tu2 đồng thanh mặt đất giá đồng thanh 99.99
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Tu1 Đồng mặt đất Thanh giá phẳng thanh đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C11000 Đồng mặt đất Thanh giá thanh cái đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C1100 nối đất que đồng thanh phẳng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C101 thanh đồng 99.9 thanh đồng đỏ tinh khiết
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Của-Cu Đồng Trái Đất thanh đồng phẳng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Cu-của thanh đồng 99.9 thanh đồng đỏ tinh khiết
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
T2 Đồng Rod 99.9 tinh khiết đồng thanh cái
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Thanh đồng tròn thanh đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
99.9% đồng nguyên chất C1100 thanh tròn thanh đồng
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Đồng Trọng lượng c11000 C101 thanh đồng rắn 99.9% giá đồng Đỏ mỗi kg
8,30 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Tròn Bằng Đồng Nguyên Chất 99.9% Thanh Xe Buýt Trái Đất Bằng Đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Đồng C10100/Thanh Đồng C10100
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Đồng C1020/Thanh Đồng C1020
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Đồng/Thanh Đồng
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
T1 T2 C10200 Thanh Đồng Rắn Thanh Đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Đồng Đặc C101 C102 C103 Thanh Đồng Đỏ Để Trang Trí
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C17200 Thanh Đồng Berili Thanh Đồng 6Mm 8Mm
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Đồng Không Oxy 8Mm 12Mm Thanh Đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Thỏi Đồng Oxy/Thanh Đồng Nguyên Chất
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
C11000 Thanh Cái Đồng/C11000 Đồng Phẳng Thanh
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
C1100 T2 C101 Thanh Đồng Nguyên Chất/Thanh Đồng Không Oxy
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Xe Buýt Tròn Bằng Đồng/Thanh Đồng Thau
5,00 US$ - 10,60 US$
/
Kilogram
100 Kilogram
(Min. Order)
Thanh Đồng Tròn Màu Đỏ C11000
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
Tinh Khiết Đồng Thanh Phẳng C11000
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
copper rod/copper bar
6,50 US$
/
Kilogram
1 Kilogram
(Min. Order)
1
2
3
4
5
6
1
/6
Go to
Page
Go